CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN - ĐIỆN TỬ HẢI HUY
HAIHUY ELECTRONIC ELECTRIC CORPORATION
Welcome to HAIHUY
HC-TL6001
Sản phẩm cùng mục
HTP indoor use series
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
70*40*33 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
1.25A |
HTP-12V15W |
80.000 |
78*48*21 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
2.08A |
HTP-12V25W |
100.000 |
24V/DC |
1.04A |
HTP-24V25W |
100.000 |
||
85*58*33 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
3A |
HTP-12V36W |
110.000 |
24V/DC |
1.5A |
HTP-24V36W |
110.000 |
||
110*78*36 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTP-12V60W |
160.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTP-24V60W |
160.000 |
||
130*98*40 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
8.3A |
HTP-12V100W |
230.000 |
24V/DC |
4.15A |
HTP-24V100W |
230.000 |
||
130*98*40 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
10A |
HTP-12V120W |
235.000 |
24V/DC |
5A |
HTP-24V120W |
235.000 |
||
160*98*50 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
12.5A |
HTP-12V150W |
280.000 |
24V/DC |
6.25A |
HTP-24V150W |
280.000 |
||
160*98*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.6A |
HTP-12V200W |
330.000 |
24V/DC |
8.3A |
HTP-24V200W |
330.000 |
||
160*98*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
20.8A |
HTP-12V250W |
350.000 |
24V/DC |
10.4A |
HTP-24V250W |
350.000 |
||
200*110*50 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
29.16A |
HTP-12V350W |
450.000 |
24V/DC |
14.16A |
HTP-24V350W |
450.000 |
||
200*110*51 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTP-12V400W |
460.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTP-24V400W |
460.000 |
HTB ultra thin series(mute and no fan)
Size(MM) |
Input Voltage |
Output |
Output |
Model |
Giá (VNĐ) |
202*53*22 |
110V-240V/AC |
12V/DC |
5A |
HTB-12V60W |
150.000 |
24V/DC |
2.5A |
HTB-24V60W |
150.000 |
||
202*53*23 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
8.3A |
HTB-12V100W |
200.000 |
24V/DC |
4.17A |
HTB-24V100W |
200.000 |
||
202*53*24 |
180V-264V/AC |
12V/DC |
12.5A |
HTB-12V150W |
250.000 |
24V/DC |
6.25A |
HTB-24V150W |
250.000 |
||
307*53*22 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
16.6A |
HTB-12V200W |
320.000 |
24V/DC |
8.3A |
HTB-24V200W |
320.000 |
||
307*53*23 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
25A |
HTB-12V300W |
340.000 |
24V/DC |
12.5A |
HTB-24V300W |
340.000 |
||
307*53*24 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTB-12V400W |
450.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTB-24V400W |
450.000 |
||
307*53*25 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
25A |
HTB-12V300W |
340.000 |
24V/DC |
12.5A |
HTB-24V300W |
340.000 |
||
371*53*22 |
190V-264V/AC |
12V/DC |
33.3A |
HTB-12V400W |
500.000 |
24V/DC |
16.6A |
HTB-24V400W |
500.000 |
Bảng hiệu LED PH 7.62-1R1G
PH 7.62 (1R1G)
Màn hình LED dụng trong nhà P.7.62
- Kích thước module (mm): 488 x 122
- Độ phân giải module (chấm): 16 x 16
- Mật độ điểm ảnh: 10.000 dots/m2
- Độ sáng, độ chói: ≥2.800cd/m2
- Góc nhìn ngang: H: 1100
- Góc nhìn dọc : V:550
- Độ ẩm hoạt động: 10~99%
- Độ ẩm lưu kho: 10~99%
- Độ phục hồi: ≥ 400Hz
- Khoảng cách tầm nhìn: ≥ 10m
- Tuổi thọ của Led: 100.000 giờ
- Tiêu thụ điện năng tối đa: 800W/ m2
- Điện áp hoạt động: 220/110 VAC, 50/60Hz
- Phương pháp chạy: ¼ scan constant current
- Nhiệt độ: Lưu kho: -200C -650C; Hoạt động: -200C -500C
Phần mềm: Led studio. Tín hiệu video: RF, S-Video, RGB, RGBHV, YUV, YC, Kết cấu, . .
Phương pháp điều khiển: Bộ điều khiển chính + Card kiểm soát hoạt động ngoại tuyến đồng bộ + Card hiển thị
DVI. Hệ thống điều khiển thông qua: Board PCTV + Board DVI Board điều khiển D64 đường truyền cáp mạng.